Intel luôn luôn mang đến những bộ vi xử lý mạnh mẽ trong thị trường laptop, điển hình hiện nay các “dân sành công nghệ” có thể thấy chính là hai cực phẩm: Intel Core Ultra 9 185H và Intel Core i9-14900HX. Vậy đâu là CPU mạnh hơn dành cho nhu cầu chơi game, làm việc và sử dụng đa nhiệm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết so sánh Intel Core Ultra 9 185H và Core i9 14900HX trên laptop trong bài viết dưới đây.
So sánh Intel Core Ultra 9 và Core i9 14900HX
Intel Core Ultra 9 185H và Intel Core i9-14900HX là gì?
Intel Core Ultra 9 185H là dòng CPU thế hệ mới thuộc dòng Meteor Lake, trong khi Core i9 14900HX thuộc dòng Raptor Lake Refresh. Hai con chip này nhắm đến các phân khúc người dùng khác nhau:
- Core Ultra 9 185H: Hướng đến laptop cao cấp với hiệu suất cao, tối ưu hóa năng lượng và đồ họa tích hợp mạnh mẽ.
- Core i9 14900HX: Dành cho các laptop gaming và workstation với khả năng xử lý đa nhân cực mạnh.
Intel Core Ultra 9 185H
Intel Core Ultra 9 185H là bộ vi xử lý thuộc dòng Core Ultra mới nhất của Intel, được sản xuất trên tiến trình Intel 4 (7nm). CPU này hướng đến những chiếc laptop mỏng nhẹ, hiệu suất cao và tối ưu hóa tiêu thụ điện.
Các điểm nổi bật:
- Số nhân / luồng: 16 nhân (6P + 8E + 2 LP-E) / 22 luồng
- Xung nhịp: 5.1GHz (tối đa)
- Bộ nhớ cache: 24MB
- Tích hợp GPU: Intel Arc Graphics
- Công suất: 28W - 115W
Intel Core i9-14900HX
Intel Core i9-14900HX thuộc dòng CPU hiệu năng cao dành cho gaming và sản xuất nội dung, sử dụng kiến trúc Raptor Lake-HX với quy trình 10nm.
Các điểm nổi bật:
- Số nhân / luồng: 24 nhân (8P + 16E) / 32 luồng
- Xung nhịp: 5.8GHz (tối đa)
- Bộ nhớ cache: 36MB
- Tích hợp GPU: Intel UHD Graphics
- Công suất: 55W - 157W
Bảng so sánh thông số kỹ thuật Intel Core Ultra 9 185H và Core i9 14900HX
Thông số | Intel Core Ultra 9 185H | Intel Core i9 14900HX |
Tiến trình | Intel 4 (7nm) | Intel 7 (10nm) |
Số nhân/luồng | 16 nhân/22 luồng | 24 nhân/32 luồng |
Xung nhịp tối đa | 5.1GHz | 5.8GHz |
Bộ nhớ cache | 24MB | 36MB |
Tích hợp GPU | Intel Arc Graphics | Intel UHD Graphics |
Công suất (TDP) | 28W - 115W | 55W - 157W |
RAM hỗ trợ | DDR5-5600, LPDDR5x-7467 | DDR5-5600, DDR4-3200 |
PCle | PCle Gen 5 | PCle Gen 5 |
So sánh hiệu năng của Intel Core Ultra 9 185H và Core i9 14900HX
Intel Core i9 14900HX chiếm ưu thế về số lượng nhân và luồng, với 24 nhân và 32 luồng, so với 16 nhân và 22 luồng của Core Ultra 9 185H. Điều này mang lại hiệu suất đa nhiệm mạnh mẽ hơn cho i9 14900HX, có thể hiện qua các bài kiểm tra:
Hiệu suất xử lý: Đa nhân vs đơn nhân
Đa nhân: Core i9 14900HX mạnh hơn đáng kể
Với 24 nhân và 32 luồng, Core i9 14900HX vượt trội về hiệu suất đa nhiệm so với 16 nhân 22 luồng của Core Ultra 9 185H. Trong các bài test hiệu suất đa lõi, i9 14900HX có điểm số cao hơn 80% so với Ultra 9 185H:
Cinebench R23 đa lõi Intel Core Ultra 9 185H và Core i9 14900HX
- Cinebench R23 Multi-core:
+ Core i9 14900HX: 31,592 điểm
+ Core Ultra 9 185H: 17,531 điểm
➜ i9 14900HX nhanh hơn 80%
- Geekbench 6 Multi-core:
+ Core i9 14900HX: 18,418 điểm
+ Core Ultra 9 185H: 13,618 điểm
➜ i9 14900HX mạnh hơn khoảng 35%
Điều này cho thấy Core i9 14900HX phù hợp hơn với các tác vụ nặng như dựng hình 3D, biên tập video 4K/8K, hoặc chạy phần mềm giả lập và AI.
Đơn nhân: Core Ultra 9 185H không thua kém nhiều
Dù có ít nhân hơn, Core Ultra 9 185H lại có lợi thế ở xung nhịp cơ bản cao hơn, giúp nó xử lý tốt các tác vụ đơn luồng.
Trong các bài test đơn nhân
- Cinebench R23 Single-core:
+ Core i9 14900HX: 2,133 điểm
+ Core Ultra 9 185H: 2,052 điểm
➜ i9 14900HX chỉ nhỉnh hơn ~4%
- Geekbench 6 Single-core:
+ Core i9 14900HX: 2,740 điểm
+ Core Ultra 9 185H: 2,689 điểm
➜ Chênh lệch chỉ 2%
Kết luận: Nếu bạn chủ yếu làm việc văn phòng, duyệt web, chỉnh sửa ảnh hoặc lập trình, Core Ultra 9 185H vẫn đáp ứng rất tốt.
Hiệu suất đồ họa: Intel Arc Graphics vs UHD Graphics
Nếu bạn quan tâm đến đồ họa tích hợp, Core Ultra 9 185H vượt trội hoàn toàn so với Core i9 14900HX.
GPU tích hợp | Intel Arc Graphics (Ultra 9 185H) | Intel UHD Graphics (i9 14900HX) |
Số lõi | 8 | 32 EU |
Xung nhịp tối đa | 2,350 MHz | 1,650 MHz |
Hiệu suất tối đa | 5.76 TFLOPS | 0.74 TFLOPS |
Với hiệu suất gấp 7.7 lần, Intel Arc Graphics trên Core Ultra 9 185H có thể chơi tốt các game eSports (CS2, Valorant, LoL) ở 1080p, thậm chí có thể xử lý video 4K và các phần mềm đồ họa nhẹ mà không cần GPU rời.
Trong khi đó, UHD Graphics 32EU trên i9 14900HX chỉ đủ dùng cho các tác vụ cơ bản như phát video và làm việc văn phòng.
Tiêu thụ điện năng và nhiệt độ
Một yếu tố quan trọng khi chọn CPU laptop là điện năng tiêu thụ và nhiệt độ hoạt động.
Tiêu chí | Core Ultra 9 185H | Core i9 14900HX |
Công suất tiêu thụ (PBP) | 35W | 45W |
Nhiệt độ tối đa | 110°C | 100°C |
- Core Ultra 9 185H tiêu thụ ít điện hơn (35W vs 45W), giúp laptop mát hơn và có thời lượng pin tốt hơn.
- Nhiệt độ hoạt động tối đa lên đến 110°C, nghĩa là Core Ultra 9 185H có khả năng duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài mà ít bị throttle hơn so với i9 14900HX.
➜ Nếu bạn cần laptop mỏng nhẹ, pin lâu và ít tỏa nhiệt, Core Ultra 9 185H là lựa chọn tốt hơn.
Khả năng hỗ trợ RAM và bộ nhớ
- Core Ultra 9 185H hỗ trợ RAM LPDDR5x-7467 (băng thông 120GB/s), giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu.
- Core i9 14900HX hỗ trợ RAM DDR5-5600 nhưng có dung lượng tối đa lên đến 192GB, phù hợp cho các ứng dụng nặng cần RAM lớn.
➜ Nếu bạn làm AI, mô phỏng 3D hoặc cần RAM lớn, i9 14900HX sẽ phù hợp hơn.
Cách kiểm tra dung lượng ổ cứng trong laptop
Các mẫu máy trạm hiệu năng cao
Intel Core Ultra 9 185H mang đến hiệu suất tốt, đồ họa tích hợp mạnh và tiết kiệm pin, phù hợp với laptop mỏng nhẹ, gaming nhẹ và công việc sáng tạo. Trong khi đó, Core i9 14900HX vượt trội về đa nhân, tối ưu cho gaming cao cấp. Nếu bạn cần hiệu suất tối đa, hãy chọn Intel Core Ultra 9 185H, còn nếu ưu tiên cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả năng lượng, Core Ultra 9 185H là lựa chọn lý tưởng.